Phở ... và ... Cơm ... làm từ gạo tẻ
Phở ... ăn " khỏe " ... giá rẻ ... hơn cơm
Phở ... và ... Cơm ... làm từ gạo tẻ
Phở ... ăn " khỏe " ... giá rẻ ... hơn cơm
Phở khỏi đơm ... tay lùa ... miệng nuốt
Phở là thuốc ... " trau chuốt " ... bệnh già .
Phở ... chục tô ... ăn hoài ... chẳng ngán
Cơm ... nhàm chán ... ngao ngán thở dài ....
Phở ... miệt mài ... húp ... chan ... xùm xụp
Cơm ... lạy lục ... tiếp tục ... mà nhai ...
Cơm ... nguội tanh ... chỉ hoài ... một món
Phở ... được chọn ... một món ... ăn hoài
Cơm ... vừa nhai ... hai hàng ... lệ chảy
Phở ... hết xảy ... vừa nhảy ... vừa nhai .
Cơm ... ăn xong ... phải chùi ... đĩa , bát
Phở ... húp xong ... quẹt miệng ... đi liền
Cơm ... tính tiền ... bằng lương ... cả tháng ...
Phở ... ăn sáng cuối tháng ... trả tiền .
Cơm ... dọn ra ... nhâm nha với vợ
Phở ... ngoài chợ ... ăn với ... bạn bè
Cơm ... muối mè ... vừa khô ... vừa mặn
Phở ... muôn mặt ... gân , nạm , tái , vè ...